Cỏ khác râu
Giới (regnum) | Plantae |
---|---|
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Poaceae |
Tông (tribus) | Andropogoneae |
Chi (genus) | Heteropogon |
Loài (species) | H. contortus |
Cỏ khác râu
Giới (regnum) | Plantae |
---|---|
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Poaceae |
Tông (tribus) | Andropogoneae |
Chi (genus) | Heteropogon |
Loài (species) | H. contortus |
Thực đơn
Cỏ khác râuLiên quan
Cỏ Cỏ gà Cỏ lúa mì Cỏ mực Cỏ biển Cỏ xạ hương Cỏ nhân tạo Cỏ bốn lá Cỏ hương bài Cỏ linh lăngTài liệu tham khảo
WikiPedia: Cỏ khác râu